Đối đầu Dumbarton vs Queen of South, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Dumbarton vs Queen of South
Đối đầu Dumbarton vs Queen of South
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Queen of South
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South trước đây
-
28/09/2024Queen of South2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
17/07/2024Queen of South2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
20/07/2019Dumbarton1 - 4Queen of South1 - 4L
-
10/03/2018Dumbarton0 - 1Queen of South0 - 0L
-
02/01/2018Queen of South0 - 0Dumbarton0 - 0D
-
29/11/2017Dumbarton2 - 2Queen of South1 - 0D
-
19/08/2017Queen of South1 - 0Dumbarton1 - 0L
-
22/04/2017Queen of South1 - 2Dumbarton1 - 2W
-
21/01/2017Dumbarton1 - 2Queen of South0 - 1L
-
03/12/2016Queen of South1 - 2Dumbarton0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Queen of South
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Scotland | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Dumbarton (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Queen of South trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H B T B T H |
2 | Cove Rangers | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
3 | Kelty Hearts | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T B B H T |
4 | Arbroath | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T T H |
5 | Stenhousemuir | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | H T B T B H |
6 | Queen of South | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T B B B T H |
7 | Montrose | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B B H |
8 | Inverness | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B H T |
9 | Annan Athletic | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 14 | B T B T B H |
10 | Dumbarton | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: