Đối đầu Dumbarton vs Queen of South, 22h00 ngày 22/3
Kết quả Dumbarton vs Queen of South
Đối đầu Dumbarton vs Queen of South
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Queen of South
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South trước đây
-
25/01/2025Queen of South3 - 1Dumbarton1 - 1L
-
16/11/2024Dumbarton2 - 1Queen of South0 - 0W
-
28/09/2024Queen of South2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
17/07/2024Queen of South2 - 0Dumbarton1 - 0L
-
20/07/2019Dumbarton1 - 4Queen of South1 - 4L
-
10/03/2018Dumbarton0 - 1Queen of South0 - 0L
-
02/01/2018Queen of South0 - 0Dumbarton0 - 0D
-
29/11/2017Dumbarton2 - 2Queen of South1 - 0D
-
19/08/2017Queen of South1 - 0Dumbarton1 - 0L
-
22/04/2017Queen of South1 - 2Dumbarton1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Queen of South
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Scotland | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Queen of South: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Dumbarton (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Queen of South trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 29 | 16 | 5 | 8 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 29 | 14 | 6 | 9 | 52 | 34 | 18 | 48 | T T B T T H |
3 | Stenhousemuir | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 30 | 12 | 48 | T T T T B H |
4 | Alloa Athletic | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 38 | 5 | 40 | H T T T B B |
5 | Queen of South | 29 | 11 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B T B B T |
6 | Kelty Hearts | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B T H B H |
7 | Montrose | 29 | 7 | 12 | 10 | 30 | 37 | -7 | 33 | H T B H H H |
8 | Inverness | 29 | 13 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H T T B |
9 | Annan Athletic | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 53 | -23 | 30 | T B B B B T |
10 | Dumbarton | 29 | 5 | 9 | 15 | 35 | 56 | -21 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: