Đối đầu Inverness vs Dumbarton, 22h00 ngày 04/1
Kết quả Inverness vs Dumbarton
Đối đầu Inverness vs Dumbarton
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Inverness vs Dumbarton
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inverness vs Dumbarton trước đây
-
26/10/2024Dumbarton3 - 1Inverness1 - 1L
-
03/08/2024Inverness1 - 1Dumbarton1 - 0D
-
19/07/2023Dumbarton2 - 1Inverness1 - 0L
-
24/08/2006Inverness3 - 1Dumbarton1 - 1W
-
19/04/2018Dumbarton0 - 1Inverness0 - 0W
-
14/04/2018Inverness5 - 1Dumbarton2 - 1W
-
16/12/2017Inverness1 - 0Dumbarton1 - 0W
-
23/09/2017Dumbarton2 - 1Inverness0 - 1L
-
24/03/2018Dumbarton0 - 1Inverness0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Inverness vs Dumbarton
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Dumbarton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Dumbarton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Scotland | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Dumbarton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Inverness (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inverness và Dumbarton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 20 | 10 | 34 | T T T B T T |
2 | Stenhousemuir | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 30 | T T T B B T |
3 | Kelty Hearts | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 29 | T B H T T B |
4 | Cove Rangers | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 24 | 6 | 28 | B B H H T T |
5 | Alloa Athletic | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 25 | B H T B B B |
6 | Montrose | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | B T B T B B |
7 | Queen of South | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 22 | H B B T B H |
8 | Dumbarton | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 36 | -10 | 22 | T H B B T T |
9 | Annan Athletic | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B H |
10 | Inverness | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 10 | T T T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: