Đối đầu Montrose vs Cove Rangers, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Montrose vs Cove Rangers
Đối đầu Montrose vs Cove Rangers
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Cove Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Cove Rangers trước đây
-
31/08/2024Cove Rangers1 - 0Montrose0 - 0L
-
09/03/2024Cove Rangers1 - 4Montrose0 - 3W
-
30/12/2023Montrose1 - 1Cove Rangers1 - 1D
-
15/11/2023Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0L
-
19/08/2023Montrose0 - 3Cove Rangers0 - 2L
-
19/03/2022Montrose1 - 2Cove Rangers1 - 2L
-
15/01/2022Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0L
-
06/11/2021Montrose0 - 0Cove Rangers0 - 0D
-
11/09/2021Cove Rangers1 - 1Montrose0 - 0D
-
09/09/2023Cove Rangers0 - 2Montrose0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Cove Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Cove Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Cove Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Cove Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Montrose (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Cove Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T H B T |
2 | Montrose | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | B T T H B T |
3 | Kelty Hearts | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 15 | H B B T T B |
4 | Cove Rangers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T H B T T |
5 | Stenhousemuir | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B H H T B |
6 | Queen of South | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B T H T B B |
7 | Inverness | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | T H H H B T |
8 | Arbroath | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | H B T T T B |
9 | Annan Athletic | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 10 | B H B B T B |
10 | Dumbarton | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 17 | -3 | 9 | H H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: