Đối đầu Cove Rangers vs Montrose, 22h00 ngày 11/1
Kết quả Cove Rangers vs Montrose
Đối đầu Cove Rangers vs Montrose
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Cove Rangers vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose trước đây
-
26/10/2024Montrose0 - 2Cove Rangers0 - 0W
-
31/08/2024Cove Rangers1 - 0Montrose0 - 0W
-
09/03/2024Cove Rangers1 - 4Montrose0 - 3L
-
30/12/2023Montrose1 - 1Cove Rangers1 - 1D
-
15/11/2023Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0W
-
19/08/2023Montrose0 - 3Cove Rangers0 - 2W
-
19/03/2022Montrose1 - 2Cove Rangers1 - 2W
-
15/01/2022Cove Rangers1 - 0Montrose1 - 0W
-
06/11/2021Montrose0 - 0Cove Rangers0 - 0D
-
09/09/2023Cove Rangers0 - 2Montrose0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cove Rangers vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cove Rangers vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cove Rangers (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cove Rangers (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
Thắng: là số trận Cove Rangers thắng
Bại: là số trận Cove Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cove Rangers và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | T B B B T H |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B T B H T H |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: