Đối đầu Peterhead vs Clyde, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Peterhead vs Clyde
Đối đầu Peterhead vs Clyde
Phong độ Peterhead gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Peterhead vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peterhead vs Clyde trước đây
-
07/12/2024Clyde3 - 2Peterhead2 - 1L
-
28/09/2024Peterhead2 - 2Clyde1 - 0D
-
30/03/2024Peterhead4 - 1Clyde2 - 0W
-
03/02/2024Clyde1 - 1Peterhead1 - 0D
-
16/12/2023Peterhead2 - 1Clyde2 - 0W
-
19/08/2023Clyde1 - 2Peterhead1 - 2W
-
22/04/2023Peterhead1 - 1Clyde1 - 0D
-
18/02/2023Clyde1 - 0Peterhead0 - 0L
-
21/01/2023Peterhead1 - 0Clyde0 - 0W
-
06/08/2022Clyde2 - 2Peterhead2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Peterhead vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng nhất Scotland | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peterhead (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Peterhead (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peterhead thắng
Bại: là số trận Peterhead thua
Thắng: là số trận Peterhead thắng
Bại: là số trận Peterhead thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peterhead và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 22 | 28 | 48 | T T T B T H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T T B H T H |
3 | Elgin City | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 26 | 9 | 40 | H H T T B B |
4 | Edinburgh City | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T B T T T |
5 | Stirling Albion | 24 | 9 | 3 | 12 | 36 | 42 | -6 | 30 | B T B B T T |
6 | Spartans | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 29 | H T B T B B |
7 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B B H B T H |
8 | Bonnyrigg Rose | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 25 | B T T B B H |
9 | Stranraer | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 28 | -8 | 24 | B T B T B T |
10 | Forfar Athletic | 22 | 3 | 7 | 12 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: