Đối đầu East Fife vs Clyde, 22h00 ngày 11/1
Kết quả East Fife vs Clyde
Đối đầu East Fife vs Clyde
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: East Fife vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Fife vs Clyde trước đây
-
16/11/2024Clyde3 - 1East Fife1 - 0L
-
31/08/2024East Fife5 - 1Clyde3 - 1W
-
27/04/2024Clyde1 - 0East Fife1 - 0L
-
13/01/2024East Fife1 - 1Clyde1 - 1D
-
18/11/2023Clyde0 - 4East Fife0 - 2W
-
16/09/2023East Fife2 - 0Clyde1 - 0W
-
13/05/2023Clyde0 - 1East Fife0 - 1W
-
10/05/2023East Fife0 - 1Clyde0 - 0L
-
19/03/2022Clyde2 - 0East Fife1 - 0L
-
05/02/2022East Fife0 - 0Clyde0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu East Fife vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng nhất Scotland | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
East Fife (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Fife và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: