Đối đầu Clyde vs East Fife, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Clyde vs East Fife
Đối đầu Clyde vs East Fife
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ East Fife gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs East Fife
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs East Fife trước đây
-
11/01/2025East Fife3 - 0Clyde0 - 0L
-
16/11/2024Clyde3 - 1East Fife1 - 0W
-
31/08/2024East Fife5 - 1Clyde3 - 1L
-
27/04/2024Clyde1 - 0East Fife1 - 0W
-
13/01/2024East Fife1 - 1Clyde1 - 1D
-
18/11/2023Clyde0 - 4East Fife0 - 2L
-
16/09/2023East Fife2 - 0Clyde1 - 0L
-
13/05/2023Clyde0 - 1East Fife0 - 1L
-
10/05/2023East Fife0 - 1Clyde0 - 0W
-
19/03/2022Clyde2 - 0East Fife1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs East Fife
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs East Fife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs East Fife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 2 | 1 | 4 |
Hạng nhất Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs East Fife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Clyde (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và East Fife trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 27 | 15 | 5 | 7 | 51 | 24 | 27 | 50 | T B T H H B |
2 | Peterhead | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 49 | B H T H H T |
3 | Edinburgh City | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 35 | 7 | 43 | B T T T T B |
4 | Elgin City | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | T T B B B B |
5 | Spartans | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 36 | T B B T H T |
6 | Stirling Albion | 27 | 11 | 3 | 13 | 40 | 46 | -6 | 36 | B B T T B T |
7 | Stranraer | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T T T B |
8 | Clyde | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 30 | H B T H B T |
9 | Bonnyrigg Rose | 27 | 9 | 5 | 13 | 33 | 48 | -15 | 26 | T B B H B B |
10 | Forfar Athletic | 27 | 5 | 8 | 14 | 25 | 37 | -12 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: