Đối đầu Rothes vs Clachnacuddin, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Rothes vs Clachnacuddin
Đối đầu Rothes vs Clachnacuddin
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Clachnacuddin gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Clachnacuddin
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin trước đây
-
09/03/2024Rothes3 - 2Clachnacuddin2 - 0W
-
04/11/2023Clachnacuddin0 - 1Rothes0 - 1W
-
28/01/2023Rothes3 - 2Clachnacuddin1 - 1W
-
03/09/2022Clachnacuddin4 - 1Rothes3 - 0L
-
12/03/2022Clachnacuddin0 - 2Rothes0 - 0W
-
25/09/2021Rothes4 - 1Clachnacuddin2 - 1W
-
26/10/2019Rothes3 - 0Clachnacuddin0 - 0W
-
28/03/2019Rothes1 - 1Clachnacuddin0 - 0D
-
29/09/2018Clachnacuddin1 - 4Rothes1 - 2W
-
22/09/2018Rothes4 - 0Clachnacuddin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Clachnacuddin
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Clachnacuddin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Rothes (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Clachnacuddin trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 12 | 11 | 1 | 0 | 31 | 5 | 26 | 34 | T T T T T T |
2 | Brora Rangers | 11 | 9 | 0 | 2 | 44 | 12 | 32 | 27 | B T T T T B |
3 | Inverurie Loco Works | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 26 | T B T H T T |
4 | Banks o Dee | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 23 | B T T T B T |
5 | Buckie Thistle FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 29 | 14 | 15 | 19 | T B T B T T |
6 | Clachnacuddin | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T T B T B |
7 | Forres Mechanics | 12 | 5 | 3 | 4 | 27 | 31 | -4 | 18 | B H B H T T |
8 | Formartine United | 11 | 5 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 17 | T T T H H T |
9 | Huntly | 11 | 5 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 16 | B T T T B B |
10 | Nairn County | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H H T T H |
11 | Deveronvale | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 15 | B B B H T T |
12 | fraserburgh | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 14 | T H T B H B |
13 | Turriff United | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | B B H B B B |
14 | Lossiemouth | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B T B B T |
15 | Wick Academy | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 36 | -22 | 10 | B B T B B B |
16 | Keith | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | T T B B B B |
17 | Rothes | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 39 | -24 | 7 | B B B H B B |
18 | Strathspey Thistle | 11 | 1 | 1 | 9 | 12 | 47 | -35 | 4 | B B T B B H |
Cập nhật: