Đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ, 03h00 ngày 30/1
Kết quả Queen's Park (W) vs Celtic Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Queen's Park (W) vs Celtic Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ trước đây
-
07/11/2024Celtic (W)5 - 0Queen's Park (W)4 - 0L
-
18/05/2014Celtic (W)8 - 1Queen's Park (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Celtic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Queen's Park (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen's Park (W) và Celtic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
2 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
3 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
4 | Celtic (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 66 | 12 | 54 | 44 | B T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 21 | H H H H B T |
8 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
9 | Aberdeen (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 66 | -51 | 14 | B T B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 69 | -51 | 11 | B B H T B B |
11 | Queen's Park (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 10 | 87 | -77 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 19 | 1 | 1 | 17 | 12 | 102 | -90 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: