Đối đầu Motherwell vs Celtic FC, 22h00 ngày 02/2
Kết quả Motherwell vs Celtic FC
Đối đầu Motherwell vs Celtic FC
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC trước đây
-
26/12/2024Celtic FC4 - 0Motherwell1 - 0L
-
27/10/2024Motherwell0 - 3Celtic FC0 - 1L
-
25/02/2024Motherwell1 - 3Celtic FC1 - 0L
-
25/11/2023Celtic FC1 - 1Motherwell0 - 0D
-
30/09/2023Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 0L
-
22/04/2023Celtic FC1 - 1Motherwell1 - 0D
-
10/11/2022Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 1L
-
01/10/2022Celtic FC2 - 1Motherwell1 - 1L
-
14/05/2022Celtic FC6 - 0Motherwell3 - 0L
-
20/10/2022Motherwell0 - 4Celtic FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 23 | 19 | 3 | 1 | 64 | 11 | 53 | 60 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 50 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 43 | -19 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: