Đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers, 19h30 ngày 16/3
Kết quả Celtic FC vs Glasgow Rangers
Đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Glasgow Rangers
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers trước đây
-
02/01/2025Glasgow Rangers3 - 0Celtic FC1 - 0L
-
01/09/2024Celtic FC3 - 0Glasgow Rangers2 - 0W
-
11/05/2024Celtic FC2 - 1Glasgow Rangers2 - 1W
-
07/04/2024Glasgow Rangers3 - 3Celtic FC0 - 2D
-
30/12/2023Celtic FC2 - 1Glasgow Rangers1 - 0W
-
03/09/2023Glasgow Rangers0 - 1Celtic FC0 - 1W
-
13/05/2023Glasgow Rangers3 - 0Celtic FC2 - 0L
-
15/12/2024Celtic FC3 - 3Glasgow Rangers0 - 1D
-
25/05/2024Celtic FC1 - 0Glasgow Rangers0 - 0W
-
30/04/2023Glasgow Rangers0 - 1Celtic FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Scotland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Glasgow Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Glasgow Rangers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 30 | 24 | 3 | 3 | 89 | 20 | 69 | 75 | T T B T T B |
2 | Glasgow Rangers | 30 | 19 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 62 | T T B T B T |
3 | Hibernian | 30 | 11 | 11 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | T H T T T H |
4 | Aberdeen | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 46 | -8 | 43 | B T T B H H |
5 | Dundee United | 29 | 11 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 41 | B B B T B H |
6 | Heart of Midlothian | 30 | 11 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 39 | T B T T B T |
7 | Motherwell | 30 | 11 | 5 | 14 | 36 | 50 | -14 | 38 | B B B T T H |
8 | Saint Mirren | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 49 | -12 | 35 | B H T B B H |
9 | Ross County | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 51 | -20 | 35 | B T T B T B |
10 | Kilmarnock | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 32 | T T B B B H |
11 | Dundee | 29 | 7 | 7 | 15 | 41 | 61 | -20 | 28 | B B B B B H |
12 | Saint Johnstone | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 54 | -22 | 26 | T B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: