Đối đầu Celtic FC vs Dundee United, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Celtic FC vs Dundee United
Đối đầu Celtic FC vs Dundee United
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Dundee United gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Dundee United
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee United trước đây
-
09/01/2025Celtic FC2 - 0Dundee United1 - 0W
-
22/12/2024Dundee United0 - 0Celtic FC0 - 0D
-
29/01/2023Dundee United0 - 2Celtic FC0 - 0W
-
05/11/2022Celtic FC4 - 2Dundee United2 - 1W
-
28/08/2022Dundee United0 - 9Celtic FC0 - 4W
-
12/05/2022Dundee United1 - 1Celtic FC0 - 0D
-
29/01/2022Celtic FC1 - 0Dundee United0 - 0W
-
05/12/2021Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 2W
-
26/09/2021Celtic FC1 - 1Dundee United1 - 1D
-
15/03/2022Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Dundee United
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Dundee United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Dundee United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 25 | 21 | 3 | 1 | 73 | 12 | 61 | 66 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | B B T B B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B H B B B T |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | T H B B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | T B H B T T |
10 | Dundee | 25 | 7 | 6 | 12 | 37 | 53 | -16 | 27 | T H H B B B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | T T B H B T |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | H B B T T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: