Đối đầu Dundee United vs Celtic FC, 18h30 ngày 26/4
Kết quả Dundee United vs Celtic FC
Đối đầu Dundee United vs Celtic FC
Phong độ Dundee United gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Dundee United vs Celtic FC
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC trước đây
-
15/02/2025Celtic FC3 - 0Dundee United2 - 0L
-
09/01/2025Celtic FC2 - 0Dundee United1 - 0L
-
22/12/2024Dundee United0 - 0Celtic FC0 - 0D
-
29/01/2023Dundee United0 - 2Celtic FC0 - 0L
-
05/11/2022Celtic FC4 - 2Dundee United2 - 1L
-
28/08/2022Dundee United0 - 9Celtic FC0 - 4L
-
12/05/2022Dundee United1 - 1Celtic FC0 - 0D
-
29/01/2022Celtic FC1 - 0Dundee United0 - 0L
-
05/12/2021Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 2L
-
15/03/2022Dundee United0 - 3Celtic FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee United vs Celtic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Celtic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Dundee United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee United và Celtic FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: