Đối đầu Queen of South vs Arbroath, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Queen of South vs Arbroath
Đối đầu Queen of South vs Arbroath
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Queen of South vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen of South vs Arbroath trước đây
-
08/12/2024Arbroath2 - 1Queen of South0 - 0L
-
14/09/2024Queen of South2 - 1Arbroath1 - 1W
-
30/11/2024Arbroath0 - 1Queen of South0 - 0W
-
14/10/2023Queen of South1 - 2Arbroath1 - 0L
-
16/04/2022Arbroath5 - 1Queen of South2 - 1L
-
19/02/2022Queen of South0 - 0Arbroath0 - 0D
-
13/11/2021Arbroath1 - 1Queen of South0 - 0D
-
18/09/2021Queen of South0 - 2Arbroath0 - 1L
-
06/03/2021Arbroath2 - 4Queen of South2 - 3W
-
16/01/2021Queen of South2 - 2Arbroath0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Queen of South vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen of South vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen of South vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Scotland | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen of South vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen of South (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Queen of South (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen of South thắng
Bại: là số trận Queen of South thua
Thắng: là số trận Queen of South thắng
Bại: là số trận Queen of South thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen of South và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 38 | T B T T H T |
2 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
3 | Arbroath | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T B B T T |
4 | Queen of South | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 28 | -3 | 32 | H T T B B B |
5 | Kelty Hearts | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | T B H H B B |
6 | Alloa Athletic | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T H B H H T |
7 | Montrose | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | H H B H H T |
8 | Annan Athletic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 44 | -18 | 27 | H B H T T B |
9 | Dumbarton | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B B H B B |
10 | Inverness | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | T T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: