Đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath, 22h00 ngày 22/3
Kết quả Kelty Hearts vs Arbroath
Đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Arbroath
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath trước đây
-
26/02/2025Arbroath2 - 1Kelty Hearts1 - 0L
-
18/12/2024Kelty Hearts3 - 2Arbroath1 - 1W
-
17/08/2024Arbroath0 - 3Kelty Hearts0 - 0W
-
24/07/2021Arbroath3 - 2Kelty Hearts1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Arbroath: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kelty Hearts (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Arbroath trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 29 | 16 | 5 | 8 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 29 | 14 | 6 | 9 | 52 | 34 | 18 | 48 | T T B T T H |
3 | Stenhousemuir | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 30 | 12 | 48 | T T T T B H |
4 | Alloa Athletic | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 38 | 5 | 40 | H T T T B B |
5 | Queen of South | 29 | 11 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B T B B T |
6 | Kelty Hearts | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B T H B H |
7 | Montrose | 29 | 7 | 12 | 10 | 30 | 37 | -7 | 33 | H T B H H H |
8 | Inverness | 29 | 13 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H T T B |
9 | Annan Athletic | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 53 | -23 | 30 | T B B B B T |
10 | Dumbarton | 29 | 5 | 9 | 15 | 35 | 56 | -21 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: