Đối đầu Arbroath vs Inverness, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Arbroath vs Inverness
Đối đầu Arbroath vs Inverness
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Inverness gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Arbroath vs Inverness
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Inverness trước đây
-
24/07/2024Inverness0 - 0Arbroath0 - 0D
-
06/04/2024Inverness2 - 1Arbroath1 - 0L
-
24/02/2024Arbroath1 - 1Inverness0 - 0D
-
16/12/2023Inverness1 - 2Arbroath1 - 2W
-
30/09/2023Arbroath2 - 3Inverness0 - 2L
-
12/04/2023Inverness2 - 0Arbroath0 - 0L
-
07/01/2023Arbroath1 - 4Inverness1 - 2L
-
05/11/2022Inverness1 - 1Arbroath0 - 0D
-
06/08/2022Arbroath0 - 0Inverness0 - 0D
-
09/09/2023Arbroath4 - 2Inverness2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Inverness
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Inverness: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Inverness: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Inverness: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Arbroath (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Inverness trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queen of South | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B B T H T |
2 | Alloa Athletic | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T H H T H |
3 | Montrose | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T B T T H |
4 | Kelty Hearts | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T H H B B T |
5 | Stenhousemuir | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B T T B H H |
6 | Inverness | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H H |
7 | Arbroath | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H B T T |
8 | Cove Rangers | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B T T H B |
9 | Annan Athletic | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B B H B B |
10 | Dumbarton | 8 | 0 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 6 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: