Đối đầu Montrose vs Annan Athletic, 22h00 ngày 22/3
Kết quả Montrose vs Annan Athletic
Đối đầu Montrose vs Annan Athletic
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Annan Athletic gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Annan Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic trước đây
-
25/01/2025Annan Athletic2 - 2Montrose0 - 2D
-
24/11/2024Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 1W
-
05/10/2024Annan Athletic1 - 0Montrose1 - 0L
-
16/03/2024Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
-
06/01/2024Annan Athletic2 - 2Montrose1 - 1D
-
11/11/2023Montrose1 - 1Annan Athletic0 - 1D
-
12/08/2023Annan Athletic1 - 3Montrose0 - 3W
-
28/11/2018Annan Athletic3 - 4Montrose0 - 4W
-
24/11/2018Montrose0 - 0Annan Athletic0 - 0D
-
14/03/2018Montrose2 - 1Annan Athletic1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Annan Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Annan Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Montrose (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Annan Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 29 | 16 | 5 | 8 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 29 | 14 | 6 | 9 | 52 | 34 | 18 | 48 | T T B T T H |
3 | Stenhousemuir | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 30 | 12 | 48 | T T T T B H |
4 | Alloa Athletic | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 38 | 5 | 40 | H T T T B B |
5 | Queen of South | 29 | 11 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B T B B T |
6 | Kelty Hearts | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B T H B H |
7 | Montrose | 29 | 7 | 12 | 10 | 30 | 37 | -7 | 33 | H T B H H H |
8 | Inverness | 29 | 13 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H T T B |
9 | Annan Athletic | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 53 | -23 | 30 | T B B B B T |
10 | Dumbarton | 29 | 5 | 9 | 15 | 35 | 56 | -21 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: