Đối đầu Inverness vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 22/3
Kết quả Inverness vs Alloa Athletic
Đối đầu Inverness vs Alloa Athletic
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Inverness vs Alloa Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inverness vs Alloa Athletic trước đây
-
25/01/2025Alloa Athletic1 - 2Inverness0 - 1W
-
16/11/2024Inverness1 - 0Alloa Athletic0 - 0W
-
14/09/2024Alloa Athletic2 - 2Inverness0 - 1D
-
06/03/2021Alloa Athletic1 - 1Inverness1 - 1D
-
24/02/2021Inverness2 - 2Alloa Athletic0 - 1D
-
19/12/2020Alloa Athletic2 - 1Inverness0 - 1L
-
07/03/2020Alloa Athletic2 - 0Inverness2 - 0L
-
01/02/2020Inverness1 - 1Alloa Athletic0 - 1D
-
30/11/2019Alloa Athletic0 - 2Inverness0 - 2W
-
18/01/2020Alloa Athletic2 - 3Inverness1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Inverness vs Alloa Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Alloa Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Alloa Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Scotland | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inverness vs Alloa Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Inverness (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
Thắng: là số trận Inverness thắng
Bại: là số trận Inverness thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inverness và Alloa Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 29 | 16 | 5 | 8 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 29 | 14 | 6 | 9 | 52 | 34 | 18 | 48 | T T B T T H |
3 | Stenhousemuir | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 30 | 12 | 48 | T T T T B H |
4 | Alloa Athletic | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 38 | 5 | 40 | H T T T B B |
5 | Queen of South | 29 | 11 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 38 | B B T B B T |
6 | Kelty Hearts | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B T H B H |
7 | Montrose | 29 | 7 | 12 | 10 | 30 | 37 | -7 | 33 | H T B H H H |
8 | Inverness | 29 | 13 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H T T B |
9 | Annan Athletic | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 53 | -23 | 30 | T B B B B T |
10 | Dumbarton | 29 | 5 | 9 | 15 | 35 | 56 | -21 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: