Đối đầu Livingston vs Airdrie United, 02h45 ngày 15/1
Kết quả Livingston vs Airdrie United
Đối đầu Livingston vs Airdrie United
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Livingston vs Airdrie United
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Livingston vs Airdrie United trước đây
-
18/12/2024Airdrie United0 - 3Livingston0 - 1W
-
28/09/2024Livingston2 - 1Airdrie United1 - 1W
-
14/11/2020Livingston4 - 1Airdrie United0 - 0W
-
14/07/2018Airdrie United1 - 2Livingston0 - 2W
-
22/07/2017Livingston2 - 0Airdrie United1 - 0W
-
25/03/2017Livingston4 - 2Airdrie United2 - 1W
-
18/02/2017Airdrie United0 - 4Livingston0 - 1W
-
17/12/2016Livingston2 - 0Airdrie United1 - 0W
-
13/08/2016Airdrie United2 - 4Livingston0 - 2W
-
26/11/2016Airdrie United1 - 2Livingston1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Livingston vs Airdrie United
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Airdrie United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Airdrie United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng nhất Scotland | 4 | 4 | 0 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston vs Airdrie United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Livingston (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Livingston (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
Thắng: là số trận Livingston thắng
Bại: là số trận Livingston thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Livingston và Airdrie United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 43 | T T B T H H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 22 | 1 | 29 | T B B B T H |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: