Đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ trước đây
-
22/09/2024Spartans (W)3 - 1Aberdeen (W)2 - 0L
-
19/05/2024Spartans (W)2 - 1Aberdeen (W)0 - 1L
-
17/03/2024Aberdeen (W)2 - 0Spartans (W)1 - 0W
-
19/11/2023Aberdeen (W)2 - 1Spartans (W)2 - 0W
-
03/09/2023Spartans (W)0 - 3Aberdeen (W)0 - 2W
-
07/05/2023Spartans (W)6 - 2Aberdeen (W)5 - 2L
-
02/04/2023Aberdeen (W)1 - 2Spartans (W)1 - 0L
-
04/12/2022Aberdeen (W)1 - 1Spartans (W)1 - 1D
-
18/09/2022Spartans (W)2 - 0Aberdeen (W)0 - 0L
-
04/02/2024Spartans (W)2 - 1Aberdeen (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Sco WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Spartans Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Aberdeen Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen Nữ và Spartans Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: