Đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ
Đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ trước đây
-
12/05/2024Aberdeen (W)2 - 3Motherwell (W)0 - 2L
-
31/03/2024Motherwell (W)3 - 0Aberdeen (W)2 - 0L
-
05/11/2023Motherwell (W)2 - 5Aberdeen (W)1 - 1W
-
13/08/2023Aberdeen (W)3 - 2Motherwell (W)2 - 0W
-
21/05/2023Motherwell (W)3 - 0Aberdeen (W)0 - 0L
-
30/04/2023Aberdeen (W)0 - 2Motherwell (W)0 - 1L
-
12/03/2023Aberdeen (W)1 - 3Motherwell (W)1 - 1L
-
20/11/2022Motherwell (W)4 - 1Aberdeen (W)3 - 0L
-
15/05/2022Motherwell (W)3 - 2Aberdeen (W)1 - 1L
-
27/02/2022Aberdeen (W)5 - 1Motherwell (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Motherwell Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Aberdeen Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen Nữ và Motherwell Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 56 | 4 | 52 | 26 | T T T H T H |
2 | Glasgow City (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 31 | 3 | 28 | 25 | T T T T T H |
3 | Hearts (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 42 | 6 | 36 | 24 | T T T B T T |
4 | Hibernian (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 35 | 10 | 25 | 22 | H B T B T T |
5 | Celtic (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 6 | 22 | 20 | T H T T H B |
6 | Motherwell (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 27 | -7 | 12 | B B B T B T |
7 | Partick Thistle (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | H T B T B H |
8 | Spartans (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | B T B T T B |
9 | Aberdeen (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 36 | -28 | 8 | H H B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 35 | -24 | 7 | T B T B B H |
11 | Queen's Park (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 47 | -41 | 6 | T B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 49 | -43 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: