Đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ, 23h00 ngày 16/2
Kết quả Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ trước đây
-
07/11/2024Aberdeen (W)0 - 6Motherwell (W)0 - 0W
-
12/05/2024Aberdeen (W)2 - 3Motherwell (W)0 - 2W
-
31/03/2024Motherwell (W)3 - 0Aberdeen (W)2 - 0W
-
05/11/2023Motherwell (W)2 - 5Aberdeen (W)1 - 1L
-
13/08/2023Aberdeen (W)3 - 2Motherwell (W)2 - 0L
-
21/05/2023Motherwell (W)3 - 0Aberdeen (W)0 - 0W
-
30/04/2023Aberdeen (W)0 - 2Motherwell (W)0 - 1W
-
12/03/2023Aberdeen (W)1 - 3Motherwell (W)1 - 1W
-
20/11/2022Motherwell (W)4 - 1Aberdeen (W)3 - 0W
-
15/05/2022Motherwell (W)3 - 2Aberdeen (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Motherwell Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell Nữ và Aberdeen Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
2 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
3 | Glasgow Rangers (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 104 | 16 | 88 | 48 | T B B T T T |
4 | Hibernian (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 68 | 14 | 54 | 48 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 65 | 12 | 53 | 42 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 47 | 40 | 7 | 29 | B B H T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H B T H H |
8 | Aberdeen (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 77 | -60 | 18 | B B T T H B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 79 | -60 | 11 | H T B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 95 | -85 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: