Đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ, 22h00 ngày 15/12
Kết quả Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ trước đây
-
25/08/2024Aberdeen (W)0 - 4Celtic (W)0 - 2W
-
26/11/2023Celtic (W)13 - 0Aberdeen (W)6 - 0W
-
17/09/2023Aberdeen (W)0 - 4Celtic (W)0 - 1W
-
05/02/2023Celtic (W)3 - 0Aberdeen (W)1 - 0W
-
25/09/2022Aberdeen (W)0 - 3Celtic (W)0 - 1W
-
06/03/2022Aberdeen (W)0 - 3Celtic (W)0 - 1W
-
21/11/2021Celtic (W)3 - 1Aberdeen (W)0 - 1W
-
05/09/2021Aberdeen (W)2 - 4Celtic (W)1 - 2W
-
01/10/2017Celtic (W)6 - 0Aberdeen (W)3 - 0W
-
04/06/2017Aberdeen (W)0 - 7Celtic (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic Nữ vs Aberdeen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Celtic Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
Thắng: là số trận Celtic Nữ thắng
Bại: là số trận Celtic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic Nữ và Aberdeen Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 15 | 12 | 3 | 0 | 77 | 10 | 67 | 39 | H H T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 59 | 4 | 55 | 38 | H T T T T H |
3 | Hearts (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 56 | 7 | 49 | 34 | T T T B T H |
4 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
5 | Hibernian (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 30 | T T H T T H |
6 | Motherwell (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 19 | T B T H T B |
7 | Partick Thistle (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H H H |
8 | Spartans (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 36 | -20 | 14 | B B H T B H |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 56 | -42 | 7 | B H B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 67 | -58 | 7 | B B H B B B |
12 | Dundee United (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 79 | -71 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: