Kết quả Inverness vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Inverness vs Alloa Athletic
Đối đầu Inverness vs Alloa Athletic
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.95X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverness vs Alloa Athletic
-
Sân vận động: Caledonian Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 30
-
Inverness vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
-
8'Alfie Stewart (Assist:William Robert Billy McKay)1-0
-
36'1-0Kurtis Roberts
-
41'Remi Savage1-0
-
52'1-1
Scott Taggart (Assist:Kurtis Roberts)
-
54'1-1Magnus MacKenzie
-
86'Remi Savage1-1
-
90'1-1Charlie Dewar
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverness vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
-
InvernessAlloa Athletic
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua4
-
-
96Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation