Kết quả Cove Rangers vs Queen of South, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Cove Rangers vs Queen of South
Đối đầu Cove Rangers vs Queen of South
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.25
0.85U 2.25
1.001
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Cove Rangers vs Queen of South: Diễn biến chính
-
7'0-1
Reece Lyon (Assist:Taylor Charters)
-
28'Blair Yule (Assist:Findlay Marshall)1-1
-
36'Adam Emslie2-1
-
38'2-1Brennan Dickenson
-
62'Adam Emslie (Assist:Findlay Marshall)3-1
-
66'Connor Scully3-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Queen of South: Số liệu thống kê
-
Cove RangersQueen of South
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công72
-
-
51Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation