Kết quả Cove Rangers vs Montrose, 02h45 ngày 12/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 21

  • Cove Rangers vs Montrose: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Andrew Steeves
  • 40'
    0-0
    Kieran Ewan Freeman
  • 46'
    0-1
    goal Owen Stirton (Assist:Andrew Steeves)
  • 65'
    Mitchel Megginson
    0-1
  • 90'
    Findlay Marshall (Assist:Fraser Fyvie) goal 
    1-1
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Cove Rangers vs Montrose: Số liệu thống kê

  • Cove Rangers
    Montrose
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stenhousemuir 24 11 5 8 34 25 9 38 T H H B T T
2 Arbroath 22 11 4 7 35 25 10 37 B T T B B T
3 Cove Rangers 23 10 5 8 37 27 10 35 T T B T T H
4 Queen of South 24 9 5 10 25 28 -3 32 T H T T B B
5 Kelty Hearts 22 8 7 7 29 22 7 31 T T B H H B
6 Alloa Athletic 24 7 10 7 31 28 3 31 B T H B H H
7 Annan Athletic 24 7 6 11 25 41 -16 27 H H B H T T
8 Montrose 24 6 9 9 24 29 -5 27 B H H B H H
9 Dumbarton 23 5 8 10 29 44 -15 23 T T B B H B
10 Inverness 24 10 7 7 27 27 0 22 T T B T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation