Kết quả Annan Athletic vs Kelty Hearts, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 14

  • Annan Athletic vs Kelty Hearts: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Scott Williamson
  • 27'
    0-2
    goal Connor Allan (Assist:Scott Williamson)
  • 27'
    0-2
    Ross Cunningham
  • 40'
    0-2
    Craig Johnston
  • 58'
    0-2
    Billy Owens
  • 80'
    0-2
    Connor Allan
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Annan Athletic vs Kelty Hearts: Số liệu thống kê

  • Annan Athletic
    Kelty Hearts
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arbroath 20 10 4 6 31 23 8 34 T T B T T B
2 Stenhousemuir 22 9 5 8 29 24 5 32 B B T H H B
3 Queen of South 22 9 5 8 24 25 -1 32 B H T H T T
4 Cove Rangers 21 9 4 8 34 25 9 31 H H T T B T
5 Kelty Hearts 21 8 7 6 28 19 9 31 H T T B H H
6 Alloa Athletic 22 7 8 7 28 25 3 29 B B B T H B
7 Montrose 21 6 7 8 21 23 -2 25 B T B B H H
8 Dumbarton 21 5 7 9 27 41 -14 22 B B T T B B
9 Annan Athletic 22 5 6 11 20 39 -19 21 T B H H B H
10 Inverness 22 9 7 6 26 24 2 19 T B T T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation