Kết quả Annan Athletic vs Cove Rangers, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Annan Athletic vs Cove Rangers
Đối đầu Annan Athletic vs Cove Rangers
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.81O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.63X
3.252
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Cove Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Annan Athletic vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
24'0-1
Declan Glass
-
70'Tommy Muir (Assist:Josh Todd)1-1
-
72'1-1Michael Doyle
-
73'Aidan Smith1-1
-
76'Paul Smith1-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticCove Rangers
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua4
-
-
90Pha tấn công96
-
-
57Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation