Kết quả Alloa Athletic vs Inverness, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.38X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Inverness
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Alloa Athletic vs Inverness: Diễn biến chính
-
7'Miko Aarne Virtanen0-0
-
21'0-1
Keith Bray (Assist:Alfie Stewart)
-
33'0-1Daniel Gerard Devine
-
46'Cameron ODonnell (Assist:Rankin Luke)1-1
-
48'Kane Thomson1-1
-
57'Cameron ODonnell1-1
-
70'Stefan Scougall1-1
-
73'1-1William Robert Billy McKay
-
75'1-1Keith Bray
-
77'1-1James Nolan
-
79'1-2
Alfie Stewart (Assist:Paul Allan)
-
90'Morgyn Neill1-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Inverness: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticInverness
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua3
-
-
84Pha tấn công101
-
-
59Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 25 | 13 | 40 | T T B B T T |
2 | Cove Rangers | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 38 | T B T T H T |
3 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
4 | Alloa Athletic | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H B H H T |
5 | Queen of South | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T T B B B |
6 | Kelty Hearts | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 31 | T B H H B B |
7 | Montrose | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | H H B H H T |
8 | Annan Athletic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 44 | -18 | 27 | H B H T T B |
9 | Dumbarton | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B B H B B |
10 | Inverness | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | T T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation