Kết quả Alloa Athletic vs Arbroath, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Alloa Athletic vs Arbroath
Đối đầu Alloa Athletic vs Arbroath
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.76O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Arbroath
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Alloa Athletic vs Arbroath: Diễn biến chính
-
20'0-1
Ryan Dow (Assist:Fraser Taylor)
-
31'0-1Aaron Muirhead
-
40'0-1Sam Stanton
-
47'0-2
Aaron Muirhead
-
61'0-2Ryan Dow
-
73'Rankin Luke (Assist:David McKay)1-2
-
76'Stefan Scougall (Assist:David McKay)2-2
-
88'2-3
Calum Gallagher
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticArbroath
-
7Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua5
-
-
89Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation