Kết quả Rothes vs Forres Mechanics, 03h00 ngày 20/02
Kết quả Rothes vs Forres Mechanics
Đối đầu Rothes vs Forres Mechanics
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Forres Mechanics gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.95O 3.75
0.95U 3.75
0.851
5.00X
5.502
1.36Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.85O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rothes vs Forres Mechanics
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 18
-
Rothes vs Forres Mechanics: Diễn biến chính
-
16'0-1
McLauchlan
-
37'0-2
Frame
-
49'0-3
MacKenzie
-
61'Urquhart1-3
-
89'Mutch2-3
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Rothes vs Forres Mechanics: Số liệu thống kê
-
RothesForres Mechanics
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 25 | 20 | 1 | 4 | 92 | 24 | 68 | 61 | T T B T T T |
2 | Brechin City | 23 | 16 | 6 | 1 | 57 | 21 | 36 | 54 | H T T H H H |
3 | Banks o Dee | 25 | 16 | 4 | 5 | 59 | 20 | 39 | 52 | T T T H B T |
4 | Inverurie Loco Works | 25 | 14 | 5 | 6 | 54 | 26 | 28 | 47 | H B T T T T |
5 | Clachnacuddin | 26 | 14 | 3 | 9 | 56 | 37 | 19 | 45 | H B T T B T |
6 | Formartine United | 25 | 13 | 3 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B T B T T B |
7 | fraserburgh | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T B H T |
8 | Buckie Thistle FC | 25 | 11 | 4 | 10 | 51 | 36 | 15 | 37 | T T B B T H |
9 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
10 | Forres Mechanics | 24 | 10 | 4 | 10 | 52 | 62 | -10 | 34 | H T B B T T |
11 | Deveronvale | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 50 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Turriff United | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 44 | -7 | 30 | T T T T B B |
13 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
14 | Keith | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 43 | -21 | 22 | T B B B B H |
15 | Wick Academy | 26 | 5 | 2 | 19 | 27 | 67 | -40 | 17 | B T B B H B |
16 | Lossiemouth | 24 | 5 | 1 | 18 | 23 | 56 | -33 | 16 | B B T T B B |
17 | Rothes | 23 | 3 | 1 | 19 | 24 | 88 | -64 | 10 | B B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 21 | 2 | 3 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B H B B B |