Kết quả Inverurie Loco Works vs fraserburgh, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Inverurie Loco Works vs fraserburgh
Phong độ Inverurie Loco Works gần đây
Phong độ fraserburgh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverurie Loco Works vs fraserburgh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 32
-
Inverurie Loco Works vs fraserburgh: Diễn biến chính
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverurie Loco Works vs fraserburgh: Số liệu thống kê
-
Inverurie Loco Worksfraserburgh
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 30 | 23 | 1 | 6 | 105 | 29 | 76 | 70 | T T T B B T |
2 | Brechin City | 30 | 21 | 7 | 2 | 69 | 26 | 43 | 70 | H T T T B T |
3 | Banks o Dee | 30 | 20 | 5 | 5 | 71 | 23 | 48 | 65 | T T H T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 31 | 19 | 5 | 7 | 67 | 31 | 36 | 62 | T T T T T H |
5 | fraserburgh | 30 | 15 | 11 | 4 | 62 | 31 | 31 | 56 | T T H T T H |
6 | Buckie Thistle FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 69 | 43 | 26 | 52 | T T T H T H |
7 | Clachnacuddin | 31 | 16 | 4 | 11 | 68 | 43 | 25 | 52 | T B H T T B |
8 | Formartine United | 31 | 15 | 6 | 10 | 55 | 41 | 14 | 51 | B H T H T H |
9 | Huntly | 27 | 15 | 3 | 9 | 64 | 41 | 23 | 48 | H T T T H B |
10 | Forres Mechanics | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 76 | -16 | 39 | B H T B H B |
11 | Turriff United | 30 | 10 | 4 | 16 | 40 | 51 | -11 | 34 | H B B T B B |
12 | Nairn County | 28 | 9 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 33 | H B B B B T |
13 | Deveronvale | 30 | 10 | 3 | 17 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B B B B B |
14 | Wick Academy | 31 | 9 | 3 | 19 | 39 | 71 | -32 | 30 | B T T H T T |
15 | Keith | 28 | 8 | 2 | 18 | 25 | 58 | -33 | 26 | B T H B B B |
16 | Lossiemouth | 30 | 6 | 2 | 22 | 25 | 67 | -42 | 20 | B B B B H T |
17 | Strathspey Thistle | 29 | 3 | 5 | 21 | 31 | 97 | -66 | 14 | B B B B H T |
18 | Rothes | 30 | 3 | 2 | 25 | 30 | 113 | -83 | 11 | B B B B H B |