Kết quả fraserburgh vs Turriff United, 03h00 ngày 20/03
Kết quả fraserburgh vs Turriff United
Đối đầu fraserburgh vs Turriff United
Phong độ fraserburgh gần đây
Phong độ Turriff United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu fraserburgh vs Turriff United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 25
-
fraserburgh vs Turriff United: Diễn biến chính
-
90'Broch1-0
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
fraserburgh vs Turriff United: Số liệu thống kê
-
fraserburghTurriff United
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 30 | 23 | 1 | 6 | 105 | 29 | 76 | 70 | T T T B B T |
2 | Brechin City | 29 | 20 | 7 | 2 | 67 | 25 | 42 | 67 | T H T T T B |
3 | Banks o Dee | 29 | 19 | 5 | 5 | 70 | 23 | 47 | 62 | B T T H T T |
4 | Inverurie Loco Works | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 28 | 37 | 62 | T T T T T T |
5 | fraserburgh | 29 | 14 | 11 | 4 | 59 | 29 | 30 | 53 | T T T H T T |
6 | Clachnacuddin | 31 | 16 | 4 | 11 | 68 | 43 | 25 | 52 | T B H T T B |
7 | Buckie Thistle FC | 31 | 15 | 6 | 10 | 68 | 42 | 26 | 51 | H T T T H T |
8 | Formartine United | 30 | 15 | 5 | 10 | 54 | 40 | 14 | 50 | B B H T H T |
9 | Huntly | 26 | 15 | 3 | 8 | 63 | 39 | 24 | 48 | T H T T T H |
10 | Forres Mechanics | 29 | 11 | 6 | 12 | 59 | 74 | -15 | 39 | T B H T B H |
11 | Turriff United | 29 | 10 | 4 | 15 | 40 | 50 | -10 | 34 | B H B B T B |
12 | Deveronvale | 29 | 10 | 3 | 16 | 40 | 70 | -30 | 33 | B B B B B B |
13 | Nairn County | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 49 | -9 | 30 | T H B B B B |
14 | Wick Academy | 30 | 8 | 3 | 19 | 38 | 71 | -33 | 27 | H B T T H T |
15 | Keith | 27 | 8 | 2 | 17 | 25 | 57 | -32 | 26 | H B T H B B |
16 | Lossiemouth | 29 | 5 | 2 | 22 | 24 | 67 | -43 | 17 | B B B B B H |
17 | Strathspey Thistle | 28 | 2 | 5 | 21 | 30 | 97 | -67 | 11 | B B B B B H |
18 | Rothes | 29 | 3 | 2 | 24 | 30 | 112 | -82 | 11 | B B B B B H |