Kết quả Clachnacuddin vs Turriff United, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Clachnacuddin vs Turriff United
Đối đầu Clachnacuddin vs Turriff United
Phong độ Clachnacuddin gần đây
Phong độ Turriff United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3
0.90U 3
0.901
1.44X
5.502
4.33Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clachnacuddin vs Turriff United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 14
-
Clachnacuddin vs Turriff United: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
8'1-1
-
20'2-1
-
21'2-1
-
90'3-1
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clachnacuddin vs Turriff United: Số liệu thống kê
-
ClachnacuddinTurriff United
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
67Pha tấn công56
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 22 | 17 | 1 | 4 | 80 | 24 | 56 | 52 | B T T T T B |
2 | Brechin City | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 16 | 36 | 51 | B T T H T T |
3 | Banks o Dee | 22 | 15 | 3 | 4 | 54 | 15 | 39 | 48 | T T H T T T |
4 | Clachnacuddin | 25 | 13 | 3 | 9 | 54 | 36 | 18 | 42 | H H B T T B |
5 | Inverurie Loco Works | 23 | 12 | 5 | 6 | 45 | 24 | 21 | 41 | H H H B T T |
6 | fraserburgh | 21 | 9 | 9 | 3 | 39 | 23 | 16 | 36 | H H H T T T |
7 | Formartine United | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 30 | 13 | 36 | T T H B T B |
8 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
9 | Buckie Thistle FC | 23 | 10 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 33 | H H T T B B |
10 | Turriff United | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 40 | -4 | 30 | T H T T T T |
11 | Deveronvale | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T T T B B |
12 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
13 | Forres Mechanics | 22 | 8 | 4 | 10 | 46 | 58 | -12 | 28 | B B H T B B |
14 | Keith | 21 | 7 | 0 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T T B B B B |
15 | Lossiemouth | 23 | 5 | 1 | 17 | 22 | 53 | -31 | 16 | B B B T T B |
16 | Wick Academy | 23 | 5 | 1 | 17 | 25 | 61 | -36 | 16 | B B B B T B |
17 | Rothes | 21 | 3 | 1 | 17 | 21 | 80 | -59 | 10 | T B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |