Kết quả Clachnacuddin vs Lossiemouth, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Clachnacuddin vs Lossiemouth
Đối đầu Clachnacuddin vs Lossiemouth
Phong độ Clachnacuddin gần đây
Phong độ Lossiemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3
0.88U 3
0.931
1.33X
5.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clachnacuddin vs Lossiemouth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 18
-
Clachnacuddin vs Lossiemouth: Diễn biến chính
-
20'1-0
-
32'2-0
-
38'2-1
-
40'3-1
-
51'4-1
-
88'5-1
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clachnacuddin vs Lossiemouth: Số liệu thống kê
-
ClachnacuddinLossiemouth
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
66Pha tấn công67
-
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 23 | 18 | 1 | 4 | 82 | 24 | 58 | 55 | T T T T B T |
2 | Brechin City | 21 | 16 | 4 | 1 | 54 | 18 | 36 | 52 | T T H T T H |
3 | Banks o Dee | 23 | 15 | 4 | 4 | 56 | 17 | 39 | 49 | T H T T T H |
4 | Inverurie Loco Works | 24 | 13 | 5 | 6 | 48 | 25 | 23 | 44 | H H B T T T |
5 | Clachnacuddin | 25 | 13 | 3 | 9 | 54 | 36 | 18 | 42 | H H B T T B |
6 | Formartine United | 23 | 12 | 3 | 8 | 45 | 31 | 14 | 39 | T H B T B T |
7 | Buckie Thistle FC | 24 | 11 | 3 | 10 | 49 | 34 | 15 | 36 | H T T B B T |
8 | fraserburgh | 22 | 9 | 9 | 4 | 40 | 25 | 15 | 36 | H H T T T B |
9 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
10 | Deveronvale | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 41 | -7 | 33 | T T T B B T |
11 | Turriff United | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 42 | -5 | 30 | H T T T T B |
12 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
13 | Forres Mechanics | 22 | 8 | 4 | 10 | 46 | 58 | -12 | 28 | B B H T B B |
14 | Keith | 21 | 7 | 0 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T T B B B B |
15 | Lossiemouth | 24 | 5 | 1 | 18 | 23 | 56 | -33 | 16 | B B T T B B |
16 | Wick Academy | 24 | 5 | 1 | 18 | 25 | 63 | -38 | 16 | B B B T B B |
17 | Rothes | 22 | 3 | 1 | 18 | 22 | 85 | -63 | 10 | B B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |