Kết quả Peterhead vs Edinburgh City, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.93O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.65X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterhead vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 29
-
Peterhead vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
33'Andrew McCarthy0-0
-
39'0-0Josh Grigor
-
45'0-0Jason Jarvis
-
55'Max Barry (Assist:Dylan Forrest)1-0
-
75'Oliver Colloty (Assist:Scott Ross)2-0
-
78'Scott Ross2-0
-
78'2-0Edin Lynch
-
79'Jason Brown2-0
-
83'2-0Jon Robertson
-
84'2-0Jon Robertson
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Peterhead vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
PeterheadEdinburgh City
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua4
-
-
69Pha tấn công50
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 30 | 14 | 56 | H H T H T T |
2 | East Fife | 30 | 16 | 5 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53 | H H B T B B |
3 | Edinburgh City | 30 | 15 | 4 | 11 | 48 | 39 | 9 | 49 | T T B T B T |
4 | Elgin City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 46 | B B B B T T |
5 | Spartans | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 43 | H T H T T B |
6 | Stirling Albion | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 38 | T B T H H B |
7 | Stranraer | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T B H T B |
8 | Clyde | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B T B B T |
9 | Forfar Athletic | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 39 | -12 | 29 | H B T T B T |
10 | Bonnyrigg Rose | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 27 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs