Kết quả Forfar Athletic vs Stirling Albion, 22h00 ngày 28/12
Kết quả Forfar Athletic vs Stirling Albion
Phong độ Forfar Athletic gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.38X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forfar Athletic vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Forfar Athletic vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
34'0-0Callum Crane
-
40'Mitchell Taylor (Assist:Josh Skelly)1-0
-
46'1-1
Alistair Roy
-
51'1-1Erik Sula
-
60'1-2
Josh Kerr
-
74'Russell McLean (Assist:Josh Skelly)2-2
-
75'2-2Adam Brown
-
86'2-2Cooper Knox
-
90'Matty Allan2-2
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Forfar Athletic vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
Forfar AthleticStirling Albion
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua3
-
-
64Pha tấn công73
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 23 | 28 | 49 | T T T B T H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T T B H T H |
3 | Elgin City | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H H T T B B |
4 | Edinburgh City | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 40 | B T B T T T |
5 | Stirling Albion | 25 | 10 | 3 | 12 | 39 | 43 | -4 | 33 | B T B B T T |
6 | Spartans | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | H T B T B B |
7 | Stranraer | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | B T B T B T |
8 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B B H B T H |
9 | Bonnyrigg Rose | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 43 | -11 | 26 | B T T B B H |
10 | Forfar Athletic | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 34 | -14 | 16 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs