Kết quả Edinburgh City vs Stirling Albion, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Edinburgh City vs Stirling Albion
Đối đầu Edinburgh City vs Stirling Albion
Phong độ Edinburgh City gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.00O 2.5
0.85U 2.5
1.001
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Edinburgh City vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Edinburgh City vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
12'Innes Lawson1-0
-
17'1-1
Josh Kerr (Assist:Adam Brown)
-
36'1-1Leyton Grant
-
42'Malik Zaid2-1
-
44'Lewis McArthur2-1
-
48'2-2
James Graham (Assist:Adam Brown)
-
51'2-3
James Graham (Assist:Jack Harkness)
-
54'2-3Callum Crane
-
61'See O. (Assist:Josh Grigor)3-3
-
88'Innes Lawson (Assist:Malik Zaid)4-3
-
90'Innes Lawson4-3
-
90'4-3Josh Kerr
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Edinburgh City vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
Edinburgh CityStirling Albion
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công57
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 30 | 14 | 56 | H H T H T T |
2 | East Fife | 30 | 16 | 5 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53 | H H B T B B |
3 | Edinburgh City | 30 | 15 | 4 | 11 | 48 | 39 | 9 | 49 | T T B T B T |
4 | Elgin City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 46 | B B B B T T |
5 | Spartans | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 43 | H T H T T B |
6 | Stirling Albion | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 38 | T B T H H B |
7 | Stranraer | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T B H T B |
8 | Clyde | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B T B B T |
9 | Forfar Athletic | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 39 | -12 | 29 | H B T T B T |
10 | Bonnyrigg Rose | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 27 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs