Kết quả East Fife vs Bonnyrigg Rose, 22h00 ngày 15/02
Kết quả East Fife vs Bonnyrigg Rose
Đối đầu East Fife vs Bonnyrigg Rose
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Bonnyrigg Rose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
East Fife vs Bonnyrigg Rose: Diễn biến chính
-
28'0-0Neil Martyniuk
-
45'0-1
Cameron Ross (Assist:Bradley Barrett)
-
67'Michael McKenna0-1
-
85'0-1Callum Connolly
-
85'Alan Trouten1-1
-
90'1-1Cameron Ross
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Bonnyrigg Rose: Số liệu thống kê
-
East FifeBonnyrigg Rose
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua4
-
-
120Pha tấn công76
-
-
90Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 30 | 14 | 56 | H H T H T T |
2 | East Fife | 30 | 16 | 5 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53 | H H B T B B |
3 | Edinburgh City | 30 | 15 | 4 | 11 | 48 | 39 | 9 | 49 | T T B T B T |
4 | Elgin City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 46 | B B B B T T |
5 | Spartans | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 43 | H T H T T B |
6 | Stirling Albion | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 38 | T B T H H B |
7 | Stranraer | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T B H T B |
8 | Clyde | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B T B B T |
9 | Forfar Athletic | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 39 | -12 | 29 | H B T T B T |
10 | Bonnyrigg Rose | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 27 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs