Kết quả Clyde vs Edinburgh City, 02h45 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 21

  • Clyde vs Edinburgh City: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Innes Lawson
  • 35'
    Martin Rennie
    0-0
  • 40'
    Logan Dunachie
    0-0
  • 40'
    Tommy Robson
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Lewis McArthur (Assist:Jason Jarvis)
  • 51'
    0-2
    goal Connor Young (Assist:Quinn Mitchell)
  • BXH Hạng 3 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Clyde vs Edinburgh City: Số liệu thống kê

  • Clyde
    Edinburgh City
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 East Fife 20 12 3 5 43 20 23 39 T B T T T T
2 Peterhead 20 11 4 5 27 19 8 37 T H T B T T
3 Elgin City 19 9 6 4 30 23 7 33 B B T B T H
4 Edinburgh City 21 9 4 8 29 26 3 31 T B T B B T
5 Stirling Albion 19 7 3 9 24 31 -7 24 B B T H H B
6 Spartans 17 6 4 7 21 23 -2 22 T T B T B T
7 Clyde 21 5 7 9 25 35 -10 22 B T H T B B
8 Stranraer 18 4 6 8 16 21 -5 18 B T H H H B
9 Bonnyrigg Rose 18 7 3 8 21 28 -7 18 T H T B B B
10 Forfar Athletic 19 3 6 10 17 27 -10 15 T H B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs