Kết quả Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Bonnyrigg Rose 22Edinburgh City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.99O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.99O 1.25
1.02U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
43'Kieran Somerville0-0
-
67'Cameron Ross (Assist:Lee Currie)1-0
-
70'1-0Weir M.
-
75'Kerr Young1-0
-
83'Callum Connolly (Assist:Lee Currie)2-0
-
90'2-0Jake Rennie
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseEdinburgh City
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua5
-
-
82Pha tấn công77
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 20 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Peterhead | 20 | 11 | 4 | 5 | 27 | 19 | 8 | 37 | T H T B T T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 31 | T B T B B T |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T H T B B |
8 | Stranraer | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 21 | -5 | 18 | B T H H H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs