Kết quả Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
Đối đầu Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
Phong độ Bonnyrigg Rose gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.38X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
7'Kieran McGachie0-0
-
7'0-0Malik Zaid
-
59'0-0Malik Zaid
-
61'0-0Josh Grigor
-
75'Kieran McGachie0-0
-
85'Cameron Ross0-0
-
90'0-1
James Stokes (Assist:Jason Jarvis)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Bonnyrigg Rose vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
Bonnyrigg RoseEdinburgh City
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Cứu thua2
-
-
122Pha tấn công125
-
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 30 | 14 | 56 | H H T H T T |
2 | East Fife | 30 | 16 | 5 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53 | H H B T B B |
3 | Edinburgh City | 30 | 15 | 4 | 11 | 48 | 39 | 9 | 49 | T T B T B T |
4 | Elgin City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 46 | B B B B T T |
5 | Spartans | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 43 | H T H T T B |
6 | Stirling Albion | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 38 | T B T H H B |
7 | Stranraer | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T B H T B |
8 | Clyde | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B T B B T |
9 | Forfar Athletic | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 39 | -12 | 29 | H B T T B T |
10 | Bonnyrigg Rose | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 27 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs