Kết quả Raith Rovers vs Falkirk, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 22

  • Raith Rovers vs Falkirk: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Liam Henderson (Assist:Brad Spencer)
  • 28'
    0-1
    Brad Spencer
  • 60'
    0-2
    goal Ross MacIver
  • 84'
    Scott Brown
    0-2
  • 90'
    0-2
    Gary Oliver
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Raith Rovers vs Falkirk: Số liệu thống kê

  • Raith Rovers
    Falkirk
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 21 14 4 3 39 17 22 46 T B T H H T
2 Ayr United 22 13 5 4 36 18 18 44 T T H T T T
3 Livingston 22 12 6 4 30 16 14 42 T B B B T T
4 Partick Thistle 22 10 5 7 27 21 6 35 T T B B T B
5 Queen's Park 22 8 5 9 24 24 0 29 B B B T H B
6 Raith Rovers 21 8 3 10 22 28 -6 27 T T T B B T
7 Greenock Morton 20 6 8 6 19 23 -4 26 H H T H T T
8 Hamilton Academical 21 6 3 12 27 40 -13 21 T B T B B B
9 Dunfermline Athletic 22 5 4 13 21 31 -10 19 B B H T B B
10 Airdrie United 21 2 3 16 14 41 -27 9 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation