Kết quả Livingston vs Partick Thistle, 02h45 ngày 14/12
Kết quả Livingston vs Partick Thistle
Đối đầu Livingston vs Partick Thistle
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Partick Thistle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Livingston vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
7'Tete Yengi (Assist:Lewis Smith)1-0
-
16'Jamie Brandon1-0
-
59'1-0Sayers C.
-
64'1-0Daniel O.Reilly
-
69'Robbie Muirhead (Assist:Matthew Clarke)2-0
-
90'2-0Kyle Turner
-
90'2-0Lee Ashcroft
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
LivingstonPartick Thistle
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua7
-
-
104Pha tấn công110
-
-
59Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation