Kết quả Livingston vs Hamilton Academical, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Livingston vs Hamilton Academical
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Hamilton Academical gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.851
1.44X
4.202
7.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Hamilton Academical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Livingston vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
-
3'Robbie Muirhead (Assist:Cristian Montano)1-0
-
16'Cristian Montano (Assist:Scott Pittman)2-0
-
41'Ryan McGowan2-0
-
41'2-0Martin Scott
-
45'Danny Wilson2-0
-
72'Robbie Muirhead2-0
-
90'Lewis Smith3-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
-
LivingstonHamilton Academical
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua2
-
-
52Pha tấn công68
-
-
52Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 50 | H H T B T H |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 23 | 7 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31 | H T T H H T |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation