Kết quả Hamilton Academical vs Greenock Morton, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Hamilton Academical vs Greenock Morton
Đối đầu Hamilton Academical vs Greenock Morton
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Greenock Morton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.94O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Greenock Morton
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Hamilton Academical vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
48'0-0Michael Garrity
-
63'0-0Owen Moffat
-
77'Oliver Shaw1-0
-
81'Oliver Shaw (Assist:Sean McGinty)2-0
-
84'Oliver Shaw (Assist:Reghan Tumilty)3-0
-
89'3-0Austin Samuels
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalGreenock Morton
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua4
-
-
104Pha tấn công64
-
-
78Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Falkirk | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 46 | B T H H T B |
3 | Livingston | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B B T T T |
4 | Partick Thistle | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 36 | T B B T B H |
5 | Queen's Park | 23 | 8 | 5 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | B B T H B B |
6 | Greenock Morton | 21 | 6 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 27 | H T H T T H |
7 | Raith Rovers | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 27 | T T B B T B |
8 | Dunfermline Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 32 | -8 | 22 | B H T B B T |
9 | Hamilton Academical | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 42 | -15 | 21 | B T B B B B |
10 | Airdrie United | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 42 | -26 | 12 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation