Kết quả Hamilton Academical vs Ayr United, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23

  • Hamilton Academical vs Ayr United: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jay Henderson
  • 20'
    0-0
    Scott McMann
  • 80'
    0-1
    goal Mark McKenzie (Assist:Jake Hastie)
  • 84'
    0-2
    goal George Stanger
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hamilton Academical vs Ayr United: Số liệu thống kê

  • Hamilton Academical
    Ayr United
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 24 15 5 4 47 23 24 50 H H T B T H
2 Ayr United 24 14 6 4 40 20 20 48 H T T T T H
3 Livingston 24 13 7 4 32 17 15 46 B B T T T H
4 Partick Thistle 25 10 6 9 31 31 0 36 B T B H B B
5 Greenock Morton 23 7 10 6 25 27 -2 31 H T T H H T
6 Raith Rovers 23 9 3 11 26 31 -5 30 T B B T B T
7 Queen's Park 24 8 5 11 26 28 -2 29 B T H B B B
8 Hamilton Academical 24 7 3 14 29 45 -16 24 B B B B T B
9 Dunfermline Athletic 24 6 5 13 24 32 -8 23 H T B B T H
10 Airdrie United 23 3 4 16 18 44 -26 13 B B B T T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation