Kết quả Hamilton Academical vs Airdrie United, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Hamilton Academical vs Airdrie United
Đối đầu Hamilton Academical vs Airdrie United
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Airdrie United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.13O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Airdrie United
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 4
-
Hamilton Academical vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
19'0-0Dylan MacDonald
-
22'0-0Rhys Armstrong
-
45'Kevin OHara0-0
-
47'Oliver Shaw (Assist:Martin Scott)1-0
-
77'Oliver Shaw2-0
-
80'2-1Aaron Reid (Assist:Dylan MacDonald)
-
87'2-2Aiken M.
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalAirdrie United
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua4
-
-
80Pha tấn công101
-
-
56Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation