Kết quả Greenock Morton vs Queen's Park, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Greenock Morton vs Queen's Park
Đối đầu Greenock Morton vs Queen's Park
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Queen's Park gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.68-0
1.08O 2.25
0.99U 2.25
0.771
2.15X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Queen's Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 30
-
Greenock Morton vs Queen's Park: Diễn biến chính
-
20'Owen Moffat1-0
-
40'1-0Sean Welsh
-
51'Grant Gillespie1-0
-
56'1-0Ryan Duncan
-
64'Michael Garrity2-0
-
69'2-1
Zak Rudden (Assist:Kyle Hurst)
-
79'Cameron Blues2-1
-
89'2-1Seb Drozd
-
90'2-1Reece Evans
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Queen's Park: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonQueen's Park
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua6
-
-
106Pha tấn công107
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 30 | 20 | 6 | 4 | 61 | 25 | 36 | 66 | T H T T T T |
2 | Ayr United | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 55 | B T T B B H |
3 | Livingston | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 24 | 17 | 55 | H T T H H H |
4 | Partick Thistle | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 33 | 4 | 45 | B H H T T H |
5 | Greenock Morton | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 40 | B B B T T T |
6 | Raith Rovers | 29 | 11 | 5 | 13 | 30 | 36 | -6 | 38 | T B B H T H |
7 | Queen's Park | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | -20 | 29 | B T H B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 58 | -32 | 21 | T B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation