Kết quả Greenock Morton vs Ayr United, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Greenock Morton vs Ayr United
Đối đầu Greenock Morton vs Ayr United
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:45
-
Greenock Morton 11Ayr United 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Greenock Morton vs Ayr United: Diễn biến chính
-
19'Morgan Boyes0-0
-
37'Iain Wilson (Assist:Kirk Broadfoot)1-0
-
44'1-0Nick McAllister
-
50'1-1George Oakley (Assist:Jay Henderson)
-
56'1-1Ben Dempsey
-
79'1-1Connor Mclennan
-
80'1-1Dylan Watret
-
90'1-1George Oakley
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonAyr United
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
5Cứu thua2
-
-
96Pha tấn công111
-
-
44Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation