Kết quả Dunfermline Athletic vs Falkirk, 02h45 ngày 28/12
Kết quả Dunfermline Athletic vs Falkirk
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Falkirk
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202402:45
-
Falkirk 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.01O 2.5
1.00U 2.5
0.821
4.50X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Falkirk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Dunfermline Athletic vs Falkirk: Diễn biến chính
-
24'0-1Callumn Morrison (Assist:Ross MacIver)
-
25'Christopher Kane1-1
-
44'1-1Liam Henderson
-
54'1-2Aidan Nesbitt
-
63'Matthew Todd2-2
-
77'Kyle Benedictus2-2
-
79'2-2Aidan Nesbitt
-
84'2-2Graham Luke
-
85'Tom Patrick Fogarty2-2
-
87'2-3Liam Henderson (Assist:Calvin Miller)
-
90'Kyle Benedictus (Assist:Kane Ritchie-Hosler)3-3
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Falkirk: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticFalkirk
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua2
-
-
76Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation