Kết quả Airdrie United vs Raith Rovers, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Airdrie United vs Raith Rovers
Đối đầu Airdrie United vs Raith Rovers
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.75O 2.5
0.85U 2.5
1.001
3.50X
3.202
2.15Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.19O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Airdrie United vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
44'0-0Ross Matthews
-
55'0-0James Gullan
-
60'0-0Dylan Easton
-
64'Lewis Strapp0-0
-
78'Lewis McGrattan (Assist:Dylan MacDonald)1-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedRaith Rovers
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua4
-
-
114Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 30 | 20 | 6 | 4 | 61 | 25 | 36 | 66 | T H T T T T |
2 | Ayr United | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 55 | B T T B B H |
3 | Livingston | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 24 | 17 | 55 | H T T H H H |
4 | Partick Thistle | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 33 | 4 | 45 | B H H T T H |
5 | Greenock Morton | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 36 | -2 | 40 | B B B T T T |
6 | Raith Rovers | 29 | 11 | 5 | 13 | 30 | 36 | -6 | 38 | T B B H T H |
7 | Queen's Park | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | -20 | 29 | B T H B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 58 | -32 | 21 | T B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation