Kết quả Livingston vs Ayr United, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Livingston vs Ayr United
Đối đầu Livingston vs Ayr United
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2
0.85U 2
1.001
2.15X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Livingston vs Ayr United: Diễn biến chính
-
21'0-0Jamie Murphy
-
28'0-0Connor Mclennan
-
41'0-1
George Oakley (Assist:Jay Henderson)
-
54'0-1Patrick Reading
-
56'0-1Nick McAllister
-
69'Jamie Brandon0-1
-
86'0-1George Stanger
-
90'Tete Yengi0-1
-
90'0-1Alfie Bavidge
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
LivingstonAyr United
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua4
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
112Pha tấn công76
-
-
61Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 50 | H H T B T H |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 23 | 7 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31 | H T T H H T |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation